Thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%: Giải pháp quản lý rầy nâu toàn diện

Trong canh tác lúa nước , rầy nâu luôn được xem là đối tượng dịch hại nguy hiểm bậc nhất. Không chỉ gây hại trực tiếp làm suy kiệt cây lúa, gây ra hiện tượng cháy rầy, chúng còn là tác nhân truyền các bệnh virus nan y như vàng lùn, lùn xoắn lá. Trước áp lực dịch hại ngày càng phức tạp và tình trạng rầy nâu kháng thuốc gia tăng, việc tìm kiếm một giải pháp bảo vệ thực vật hiệu quả là ưu tiên hàng đầu của bà con nông dân.

Hiện nay, xu hướng sử dụng các chế phẩm phối hợp đa hoạt chất đang chứng minh hiệu quả vượt trội. Trong số đó, thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% được các chuyên gia nông nghiệp đánh giá là công thức tối ưu để kiểm soát triệt để vòng đời của rầy nâu. Bài viết này sẽ cung cấp kiến thức chuyên sâu về cơ chế tác động của hỗn hợp này và giới thiệu giải pháp thực tế thông qua sản phẩm IMIPRID 10WP.

PHÂN TÍCH CƠ CHẾ CỦA THUỐC CHỨA HOẠT CHẤT BUPROFEZIN 6.7% + IMIDACLOPRID 3.3%

Để hiểu rõ tại sao thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% lại có khả năng diệt rầy mạnh mẽ, chúng ta cần đi sâu vào đặc tính kỹ thuật của từng thành phần và sự tương tác cộng hưởng giữa chúng.

1. Vai trò của Imidacloprid trong hỗn hợp

Imidacloprid là hoạt chất trừ sâu thuộc nhóm Neonicotinoid (nhóm 4A trong bảng phân loại IRAC). Đây là thành phần đóng vai trò tấn công nhanh và mạnh trong công thức.

  • Cơ chế tác động thần kinh: Imidacloprid hoạt động bằng cách bắt chước acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh tự nhiên của côn trùng. Khi rầy nâu tiếp xúc hoặc ăn phải thuốc, hoạt chất này sẽ gắn vào các thụ thể nicotinic acetylcholine trong hệ thần kinh trung ương của chúng. Điều này gây ra sự kích thích quá mức, dẫn đến tê liệt và tử vong nhanh chóng.
  • Khả năng lưu dẫn vượt trội: Điểm mạnh nhất của Imidacloprid là tính nội hấp và lưu dẫn. Khi phun lên lá, thuốc nhanh chóng thấm sâu vào mô cây và di chuyển hướng ngọn (acropetal) trong mạch gỗ. Nhờ đó, toàn bộ cây lúa từ gốc đến ngọn đều trở thành độc tố đối với rầy nâu. Đặc tính này cực kỳ quan trọng trong việc tiêu diệt rầy ở những vị trí khó phun tới như gốc lúa rậm rạp.

2. Vai trò của Buprofezin trong hỗn hợp

Nếu Imidacloprid là thành phần tấn công trực diện, thì Buprofezin (nhóm điều hòa sinh trưởng côn trùng – IGR, nhóm 16 trong bảng phân loại IRAC) đóng vai trò kiểm soát quần thể lâu dài.

  • Cơ chế ức chế tổng hợp Chitin: Buprofezin tác động trực tiếp vào quá trình lột xác của côn trùng. Nó ngăn cản sự hình thành lớp vỏ mới (chitin) ở giai đoạn ấu trùng (rầy cám). Rầy non khi trúng thuốc sẽ không thể lột xác để chuyển sang tuổi tiếp theo và sẽ chết.
  • Tác động diệt trứng và giảm khả năng sinh sản: Một ưu điểm lớn của Buprofezin là khả năng làm ung trứng rầy và giảm khả năng đẻ trứng của rầy cái trưởng thành. Điều này giúp cắt đứt nguồn lây lan cho các lứa sau, ngăn chặn sự bùng phát mật độ trở lại sau khi phun.

3. Tại sao tỷ lệ 6.7% + 3.3% lại mang lại hiệu quả cao?

Sự kết hợp tạo nên thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của quá trình nghiên cứu nhằm tối ưu hóa hiệu lực và giảm thiểu chi phí.

  • Tác động kép (Dual Action): Sử dụng đơn lẻ Imidacloprid có thể diệt rầy trưởng thành nhanh nhưng dễ tái phát do trứng vẫn nở. Sử dụng đơn lẻ Buprofezin diệt rầy non tốt nhưng chậm diệt rầy trưởng thành đang phá hại. Việc phối hợp trong thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% giúp giải quyết trọn vẹn cả hai vấn đề: diệt nhanh rầy đang phá hại và tiêu diệt tiềm năng bùng phát (trứng, ấu trùng).
  • Quản lý tính kháng thuốc: Rầy nâu có khả năng hình thành tính kháng thuốc rất nhanh. Việc tấn công rầy nâu đồng thời bằng hai cơ chế khác nhau (tác động thần kinh và ức chế sinh trưởng) khiến rầy không kịp thích nghi, từ đó phá vỡ tính kháng của các dòng rầy đã nhờn thuốc cũ.
  • Hiệu lực kéo dài: Nhờ khả năng lưu dẫn của Imidacloprid và tính bền bỉ của Buprofezin, thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% có thể bảo vệ lúa kéo dài từ 3 đến 4 tuần, giúp nông dân giảm số lần phun xịt trong một vụ mùa.

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

IMIPRID 10WP – SẢN PHẨM ĐẶC TRỊ RẦY NÂU TIÊN TIẾN

Dựa trên nền tảng khoa học vững chắc của công thức phối trộn trên, sản phẩm IMIPRID 10WP đã được phát triển và giới thiệu ra thị trường như một giải pháp đặc hiệu cho bà con nông dân trồng lúa.

1. Tổng quan về sản phẩm IMIPRID 10WP

IMIPRID 10WP là thuốc trừ sâu thế hệ mới, được đăng ký chính thức để trừ rầy nâu hại lúa. Đây là sản phẩm điển hình cho dòng thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% với hàm lượng được cân chỉnh chính xác nhằm đảm bảo an toàn cho cây trồng và hiệu quả diệt trừ sâu hại.

Thông tin chi tiết:

  • Tên thương mại: IMIPRID 10WP.
  • Thành phần:
    • Buprofezin: 6.7%
    • Imidacloprid: 3.3%
  • Quy cách: Gói 100gr (Thùng 100 gói).
  • Dạng thuốc: WP (Wettable Powder) – Bột thấm nước mịn, hòa tan hoàn toàn, không gây tắc nghẽn béc phun.

2. Công dụng vượt trội của IMIPRID 10WP

Sản phẩm IMIPRID 10WP kế thừa toàn bộ sức mạnh của thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%, mang lại những lợi ích thiết thực cho canh tác:

  • Diệt sạch mọi giai đoạn của rầy: Sản phẩm có khả năng tiêu diệt rầy nâu ở mọi giai đoạn phát triển: từ trứng, rầy cám (tuổi 1-2), rầy trưởng thành cho đến rầy chửa. Đặc biệt hiệu quả đối với các lứa rầy gối nhau (trên ruộng có nhiều lứa rầy cùng lúc).
  • Nội hấp và lưu dẫn cực mạnh: Đây là tính năng quan trọng giúp giảm công lao động. Khi sử dụng IMIPRID 10WP, thuốc sẽ lưu dẫn vào thân cây. Do đó, bà con không cần phải rẽ hàng lúa khi phun mà vẫn đảm bảo thuốc tiếp xúc và tiêu diệt được rầy trú ẩn dưới gốc.
  • Hiệu quả cao với rầy kháng thuốc: Với sự cộng hưởng của hai hoạt chất, IMIPRID 10WP tiêu diệt nhanh chóng các loại rầy đã kháng với các nhóm thuốc Lân hữu cơ, Carbamate hay Pyrethroid cúc tổng hợp.
  • An toàn cho lúa: Thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% trong chế phẩm IMIPRID 10WP rất an toàn (mát) cho cây lúa. Phun được cả trong giai đoạn lúa làm đòng, trổ bông mà không gây nóng, không làm đen bông hay lép hạt.

3. Hướng dẫn kỹ thuật sử dụng IMIPRID 10WP

Để đạt được hiệu quả tối ưu khi sử dụng thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% thông qua sản phẩm IMIPRID 10WP, bà con cần tuân thủ đúng hướng dẫn kỹ thuật sau:

Liều lượng pha chế:

  • Pha từ 12g – 15g cho bình 25 lít nước.
  • Với quy cách gói 100gr, bà con có thể pha được khoảng 7-8 bình máy (loại 25 lít). Việc chia nhỏ liều lượng chính xác giúp đảm bảo nồng độ thuốc đủ mạnh để diệt rầy.

Lượng nước phun:

  • Khuyến cáo phun từ 400 – 500 lít nước/ha.
  • Cụ thể: Phun 40 – 50 lít nước cho 1.000m² (1 công). Việc đảm bảo đủ lượng nước là yếu tố then chốt để thuốc phân tán đều trên mặt lá và lưu dẫn tốt vào thân cây.

Thời điểm phun thuốc:

  • Thời điểm vàng để phun là khi rầy non mới xuất hiện, mật độ khoảng 20-40 con/khóm hoặc rầy ở tuổi 1-2. Đây là giai đoạn rầy mẫn cảm nhất với thuốc.
  • Nên phun vào lúc sáng sớm hoặc chiều mát. Tránh phun khi trời nắng gắt hoặc sắp mưa để đảm bảo thuốc bám dính và thẩm thấu tốt nhất.

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Lưu ý đặc biệt khi sử dụng:

  1. Kỹ thuật phun: Nhờ đặc tính lưu dẫn của thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%, khi phun trừ rầy nâu trên lúa, bà con không cần thiết phải rẽ hàng lúa, giúp tiết kiệm thời gian và công sức đáng kể.
  2. Nguyên tắc phối trộn: IMIPRID 10WP có thể kết hợp với hầu hết các loại thuốc bảo vệ thực vật khác để phòng trừ tổng hợp. Tuy nhiên, tuyệt đối không phối trộn với các loại thuốc có tính kiềm (như thuốc gốc Đồng, Bordeaux, dung dịch vôi) vì sẽ làm phân hủy và giảm hiệu lực của hoạt chất.
  3. Thời gian cách ly: Để đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm cho hạt gạo, cần ngưng phun thuốc trước khi thu hoạch 14 ngày.

4. Lợi ích kinh tế khi sử dụng IMIPRID 10WP

Sử dụng thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% như IMIPRID 10WP không chỉ là giải pháp kỹ thuật mà còn là bài toán kinh tế hiệu quả:

  • Giảm số lần phun: Nhờ hiệu lực kéo dài 3-4 tuần, bà con hạn chế được số lần phun thuốc trong vụ, tiết kiệm chi phí thuốc và nhân công.
  • Bảo vệ năng suất: Việc diệt trừ rầy triệt để ngăn chặn bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, bảo vệ tối đa năng suất lúa, giúp hạt lúa sáng đẹp, bán được giá cao.

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Trước diễn biến phức tạp của dịch rầy nâu, việc lựa chọn đúng sản phẩm là yếu tố quyết định thắng lợi của vụ mùa. Thuốc chứa hoạt chất Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3% – cụ thể là sản phẩm IMIPRID 10WP – đã và đang khẳng định vị thế là giải pháp đặc trị tin cậy. Với khả năng diệt sạch trứng, rầy non, rầy trưởng thành và tính an toàn cao cho cây trồng, đây chính là người bạn đồng hành không thể thiếu của bà con nông dân trên hành trình chinh phục những vụ mùa bội thu.

Bà con hãy thường xuyên thăm đồng và sử dụng IMIPRID 10WP ngay khi phát hiện rầy chớm xuất hiện để đạt hiệu quả cao nhất.

CÔNG TY CỔ PHẦN GENTA – THỤY SĨ

Đồng hành cùng nhà phân phối – Nâng tầm thương hiệu Việt

Chúng tôi là đơn vị chuyên gia công – đóng lô – thiết kế nhãn riêng cho các dòng phân bón và thuốc bảo vệ thực vật trên toàn quốc. Với hệ thống sản xuất hiện đại, quy trình kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt và đội ngũ kỹ thuật chuyên môn cao, GENTA – THỤY SĨ tự hào mang đến giải pháp sản xuất theo yêu cầu, phù hợp cho đại lý, nhà phân phối, công ty phát triển thương hiệu riêng.

🔹 Thiết kế bao bì, nhãn mác độc quyền – Gia tăng độ nhận diện thương hiệu

🔹 Gia công đa dạng quy cách – Từ chai lọ, bao gói đến thùng lớn theo yêu cầu

🔹 Đáp ứng nhanh – Giao hàng đúng tiến độ – Linh hoạt theo mùa vụ

🔹 Cam kết chất lượng – Giá thành cạnh tranh – Tối ưu cho từng phân khúc thị trường

🔹 Tư vấn chuyên sâu về công thức, bao bì, pháp lý – Hỗ trợ từ A đến Z

Hơn cả một đơn vị gia công, GENTA – THỤY SĨ là đối tác phát triển thương hiệu đáng tin cậy trong lĩnh vực nông nghiệp hiện đại.

📞 Hotline tư vấn: 0919 286 997

🌐 Website: https://gentajsc.com

📍 Địa chỉ nhà máy: Lô D04, Đường số 1, CCN Đức Thuận, KCN Đức Hòa 3, xã Đức Lập, tỉnh Tây Ninh.